Cách Chọn Hướng Nhà Theo Phong Thủy Đầy Đủ và Chính Xác

1. Tìm hiểu về Bát Trạch:

Trong ngôn ngữ Hán Việt, “Bát Trạch” có ý nghĩa là “tám phương” và ” ngôi nhà”. Đây là thuật ngũ hành phong thủy, đề cập đến 8 hướng quẻ hào khác nhau của một ngôi nhà. Theo lý thuyết Bát Trạch, mỗi người sẽ có một cung mệnh riêng. Khi kết hợp với tám hướng trong ngôi nhà sẽ tạo thành những luồng năng lượng khác biệt nhau.

Tuổi mệnh của con người được phân loại thành 2 nhóm chủ yếu, đó là: Tây Tứ Mệnh và Đông Tứ Mệnh. Mỗi nhóm gồm các cung cụ thể như sau:

Tây Tứ Mệnh: Càn, Cấn, Khôn, Đoài. Tương ứng với Tây Tứ Mệnh là Tây Tứ Trạch, bao gồm bốn hướng, đó là: chính Tây, Tây Bắc, Tây Nam và Đông Bắc.

Đông Tứ Mệnh: Ly, Tốn, Chấn, Khảm. Tương ứng với Đông Tứ Mệnh là Đông Tứ Trạch, bao gồm bốn hướng, đó là: chính Đông, Đông Nam, Bắc và Nam.

  • Theo Bát Trạch, có 4 hướng nhà tốt và 4 hướng nhà xấu mà gia chủ cần chú ý:

+ Hướng nhà tốt:

Sinh Khí (hướng Thượng Cát)Đây là hướng mang lại may mắn nhất cho chủ nhà và tạo ra khí tốt. Thường thì hướng này được sử dụng để đặt cửa ra vào, cửa nhà bếp, phòng học, phòng làm việc,…
Diên Niên (hướng Thượng Cát)Đây là hướng mang đến sự hòa thuận, giúp thúc đẩy công việc và sự nghiệp phát triển, gia tăng tuổi thọ, cải thiện mối quan hệ trong gia đình. Để đạt hiệu quả tốt nhất, hướng Diên Niên nên được lựa chọn để xây dựng cửa mặt tiền của căn nhà, nhà bếp cũng như phòng ngủ.
Thiên Y (hướng Trung Cát)Đây là hướng tập trung vào sức khỏe (đặc biệt là đối với nữ giới), có thể giảm bớt bệnh tật, mang lại sự thịnh vượng về tài lộc, giúp ổn định tâm trạng, vận mệnh thường được quý nhân giúp đỡ. Thường thì hướng Thiên Y được lựa chọn để đặt phòng ngủ và nhà bếp.
Phục Vị (hướng Tiểu Cát)Mặc dù là hướng tiểu cát, hướng Phục Vị vẫn giúp cải thiện quan hệ gia đình, bao gồm quan hệ bố mẹ, vợ chồng và con cái cũng như thúc đẩy khả năng tài chính. Do mang lại sự bình yên và trấn tĩnh, hướng này thường được lựa chọn cho phòng thờ, bàn thờ.

+ Hướng nhà xấu:

Hoa HạiHướng nhà có ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của gia chủ và có thể gây chia rẽ trong tình cảm gia đình, cũng như gặp phải nhiều rủi ro và khó khăn.
Ngũ QuỷHướng Ngũ Quỷ có thể gây ra các trở ngại trong mối quan hệ tình cảm, vợ chồng thường xuyên tranh cãi, bất hòa. Bên cạnh đó, khi ra ngoài, gia chủ có thể gặp nhiều vấn đề, thử thách, dễ mắc bệnh tật,…
Tuyệt MệnhHướng này không tốt cho sự phát triển và hạnh phúc của con cái, thường gây ra bất hòa và xích mích trong gia đình, xảy ra nhiều sự kiện đau buồn.
Lục SátĐây là hướng nhà làm cho gia chủ dễ hao tài, tốn của, đặc biệt là thành viên trong gia đình dễ gặp tai nạn hoặc bị thương tật.

2. Xác định tuổi cung mệnh: 

Để xác định tuổi cung mệnh, gia chủ thực hiện 3 bước sau đây:

Bước 1: Tính tổng các chữ số trong năm sinh âm lịch.

Bước 2: Lấy tổng mà bạn vừa tính được ở bước 1 chia cho số 9. Kết quả sẽ có 2 trường hợp sau:

Nếu kết quả chia hết cho 9 thì lấy số 9 làm kết quả cuối cùng

+ Nếu kết quả không chia hết cho 9 thì cung mệnh được tính dựa trên số dư

Ví dụ:

Người tuổi Canh Ngọ sinh năm 1990 sẽ tính: 1 + 9 + 9 +0 = 19. Lấy 19 : 9 sẽ dư 1 Trong trường hợp này, 1 chính là kết quả

+ Người tuổi Canh Thân sinh năm 1980 sẽ tính: 1 + 9 + 8 + 0 = 18. Lấy 18 : 9 = 2. Do kết quả phép tính không có phần dư nên ta lấy đáp án là 9.

  • Bước 3: Tra cứu con số đã tính được với bảng tra tuổi phù hợp với hướng nhà dưới đây để xác định cung mệnh của bản thân. Gia chủ lưu ý tra cứu đúng theo giới tính của mình.
Giới tính123456789
NamKhảmLyCấnĐoàiCànKhônTốnChấnKhôn
NữCấnCànĐoàiCấnLyKhảmKhônChấnTốn

Vậy: Dựa theo bảng trên, gia chủ tuổi Canh Ngọ sinh năm 1990 thì nam mệnh sẽ thuộc cung Khảm, nữ thuộc cung Cấn. Người sinh năm 1980 Canh Thân thì nam mệnh sẽ thuộc cung Khôn và nữ mệnh sẽ thuộc cung Tốn.

3. Xem hướng theo cung phi Bát Trạch:

Sau khi xác định cung mệnh của mình, gia chủ có thể sử dụng bảng dưới đây để xem hướng tốt và xấu tương ứng với tuổi của mình theo cung phi Bát Trạch. 

Ví dụ, nếu gia chủ là người nam, sinh năm Canh Ngọ 1990 thì thuộc cung Khảm. Dựa theo Bát Trạch, cung Khảm tương ứng với Đông Tứ Mệnh gồm những hướng tốt: Đông Nam, Đông, Nam và Bắc; những hướng xấu cần tránh: Tây Nam, Đông Bắc, Tây Bắc và Tây.

Trong khi đó, Nữ thuộc cung Cấn tương ứng với Tây Tứ Mệnh gồm những hướng tốt: Tây Nam, Tây Bắc, Tây và Đông Bắc; những hướng xấu cần tránh: Đông Nam, Bắc, Đông và Nam.

4. Chọn hướng nhà dựa theo con giáp: 

Ngoài ra, chủ nhà cũng có thể chọn hướng nhà dựa theo con giáp của mình. Dưới đây là những hướng nhà nên chọn và hướng nhà cần tránh theo con giáp mà gia chủ có thể tham khảo:

TuổiHướng tốtHướng tránh
Đông: mang đến sự tươi mới và năng lượng tích cựcĐông Bắc: giúp phát triển sự nghiệp, mang đến sự ổn đình, bình anTây: có thể gây ra cản trở cho sự tiến bộTây Nam: có thể mang lại nhiều vấn đề trong cuộc sống
SửuTây: mang đến sự ổn định và thịnh vượngTây Nam: tăng cường vận may trong tài chínhĐông: gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và tài lộcĐông Bắc: mang lại sự căng thẳng và khó khăn trong cuộc sống
DầnTây: mang lại sự bình an và ổn địnhTây Bắc: tăng may mắn trong công việc và sự nghiệpNam: gây khó khăn và trở ngại cho sự thành côngĐông Nam: tạo sự căng thẳng và không ổn định trong cuộc sống
MãoNam: mang đến may mắn và thịnh vượngĐông Nam: giúp công việc phát triển, thành côngTây: gây khó khăn trong công việc và tài chínhTây Bắc: gây ra trở ngại và khó khăn trong cuộc sống
ThìnĐông: mang lại sự thịnh vượng, tài lộc và may mắnĐông Bắc: mang đến sự ổn định và may mắn trong sự nghiệp và tài chínhTây: gây ra khó khăn và trở ngại trong sự nghiệp và tài chínhTây Nam: phá vỡ sự cân bằng trong cuộc sống
TịTây: mang lại sự ổn định, tài lộc và thịnh vượngTây Nam: giúp thu hút tài lộc, may mắn nhanh chóngĐông: làm ảnh hưởng đến tài sản và công việcĐông Bắc: mang lại nhiều thử thách cho gia chủ trong cuộc sống
NgọTây:  mang lại sự thịnh vượng và may mắn cho gia đìnhTây Bắc: giúp tăng cường tài lộc và sức khỏeNam: ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và tài lộcĐông Nam: tạo ra năng lượng xấu
MùiNam: mang lại sự ổn định và thịnh vượngĐông Nam: mang lại sự may mắn và tài lộcTây: gây ra sự bất ổn và khó khăn trong cuộc sốngTây Bắc: gây ra sự rối loạn và trở ngại cho sự thành công
ThânĐông: mang đến sự tươi mới, năng lượng tích cực và thịnh vượngĐông Bắc: giúp gia chủ ổn định, bình an cũng như mang đến nhiều tài lộcTây: mang đến sự trắc trở, vấn đề trong cuộc sống cũng như công việcTây Nam: gây ra sự bất ổn và rủi ro
DậuTây: tạo điều kiện thuận lợi giúp thu hút năng lượng tốt và sự thịnh vượngTây Nam: củng cố sự ổn định và gia tăng quyền lực cho gia chủĐông: gây tổn thất tài chính và làm mất đi sự ổn định trong cuộc sốngĐông Bắc: mang đến nhiều thách thức và rủi ro không đáng có
TuấtTây: dễ dàng thăng tiến trong sự nghiệp cũng như mang lại tài lộc cho gia chủTây Bắc: mang lại may mắn về tài lộc và tăng cường quý nhânNam: gây xung đột, không thuận lợi cho công việc, sức khỏeĐông Nam: tạo ra nhiều khó khăn và trở ngại trong cuộc sống
HợiNam: mang đến năng lượng tích cực, giúp gia chủ phát triển và thành công nhanh chóngĐông Nam: mang lại sự cân bằng và hài hòaTây: mang lại năng lượng tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến sự thịnh vượngTây Bắc: tạo ra năng lượng không thuận lợi, tác động xấu đến sức khỏe cũng như tài lộc của gia chủ